Logo javascript
Để sử dụng đầy đủ tính năng của website này, chúng tôi yêu cầu bạn phải bật JavaScript!
Hoặc click vào đây để được hướng dẫn kích hoạt cho trình duyệt của bạn

Methyl Isobutyl Ketone (MIBK)

Tên Sản Phẩm: Methyl Isobutyl Ketone (MIBK).

Xuất xứ: Hàn Quốc/ Đài Loan. 

Đóng gói: 165 KG / phuy.

Công thức hóa học: C6H12O. 
Số CAS: 108-10-1.

Tên gọi khác: 4-Methyl-2-pentanone; Isopropylacetone;...

 

Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) là một dung môi trong suốt, không màu, bền, có tốc độ bay hơi vừa phải, nhiệt độ sôi tương đối cao so với các dòng dung môi hệ ketone, và có mùi đặc trưng. Dung môi MIBK có thể trộn lẫn với hầu hết các dung môi hữu cơ và tan ít trong nước. 

 

Công dụng:

- Trong ngành sơn phủ bề mặt: MIBK là một dung môi tan tốt các loiaj nhựa tổng hợp, nhựa tự nhiên. Ngoài ra MIBK cũng là thành phần của hệ dung môi cho nhiều loại sơn, men và các sản phẩm sơn có hàm lượng rắn cao.

- Trong ngành dược phẩm: MIBK được sử dụng làm dung môi trích ly để sản xuất các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên như sáp tự nhiên, chất béo, dầu thiên nhiên, và được sử dụng trong những trường hợp yêu cầu dung môi trích ly ít tan trong nước. 

- Ngoài ra, dung môi MIBK còn đươc sử dụng rộng rãi trong ngành keo dán, trùng hợp nhựa acrylic, nitrocellulose, nhựa vinyl,... 

 

Đặc tính lý hóa:

Dạng: chất lỏng không màu.

- Khối lượng phân tử: 100,16 g/ mol.

- Nhiệt độ sôi: 117 - 118 °C.

Nhiệt độ nóng chảy: - 87,4 °C.

- Độ nhớt: 0,58 cP (tại 25 °C).

Basic Chrome Sulfate

Basic Chrome Sulfate
Tên gọi khác: Muối crhome sulfate

1,4-Butanediol (BDO)

1,4-Butanediol (BDO)
Tên gọi khác: Butane-1,4-diol; 1,4-Butylene glycol; Tetramethylene glycol;...

Polypropylene Glycol (PPG)

Polypropylene Glycol (PPG)
Tên gọi khác: Poly (propylene oxide); Polypropylene Glycol; Polyether Polyol;...

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)
Tên gọi khác: Tergitol L7 - L9, phụ gia thấm ướt,...

Acid Acrylic (GAA / AA)

Acid Acrylic (GAA / AA)
Tên gọi khác: 2-Propenoic acid; prop-2-enoic acid;...

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)
Tên gọi khác: paraffin chlor hóa 52%;...

Acetone

Acetone
Tên gọi khác: 2-propanone; dimethyl ketone;...
no photo

_tensanpham

Giá: 0 đ

Mô tả