Logo javascript
Để sử dụng đầy đủ tính năng của website này, chúng tôi yêu cầu bạn phải bật JavaScript!
Hoặc click vào đây để được hướng dẫn kích hoạt cho trình duyệt của bạn

Mono Propylene Glycol ( MPG)

Tên Sản Phẩm: Mono Propylene Glycol (MPG / PG) 

Xuất xứ: Singapore

Đóng gói: 215 KG / phuy

Công thức hóa học: C3H8O2 hoặc CH3CHOHCH2OH

Số CAS: 57-55-6.

Tên khác: propylene glycol; 1,2-propanediol; propane-1,2-diol; 1,2-Propylene glycol.

 

Công dụng:

- Propylene Glycol (PG) có khả năng hòa tan lớn các chất hữu cơ nên được sử dụng làm dung môi, làm chất kết tụ, chất ổn định, chất làm mềm, làm ẩm trong nhiều loại hàng tiêu dùng và mỹ phẩm như các loại kem, kem đánh răng, dầu gội, gel; làm tăng độ ẩm, độ dính cũng như thời gian tồn tại của mỹ phẩm.

- Ứng dụng trong ngành thực phẩm và ngành dược: Propylene Glycol được sử dụng làm chất bảo quản, chất làm mềm làm ẩm cho các loại thực phẩm như bánh kẹo, thịt đóng hộp, thức ăn đóng hộp cũng như nhiều loại thực phẩm khác.

- Trong các sản phẩm sơn nội ngoại thất hệ nước: PG có vai trò làm chất chậm khô bằng tạo lớp liên kết hydro với các phân tử nước trong sơn, khiến cho các phân tử nước thoát ra ngoài chậm.

- Dung môi PG còn được ứng dụng làm dung môi hòa tan các loại hương liệu, tạo màu tạo hương thơm cho các loại thực phẩm và nước uống.

- Trong sản xuất bia, nước giải khát: PG được dùng làm chất làm lạnh vô cùng hiệu quả và kinh tế do tỷ lệ bay hơi thấp, làm hạ nhiệt độ đông của nước rất nhanh.

 

Đặc tính lý hóa:

- Khối lượng phân tử: 76.09 g/mol.

- Nhiệt độ nóng chảy:-60 oC.

- Điểm chớp cháy: 101oC .

Basic Chrome Sulfate

Basic Chrome Sulfate
Tên gọi khác: Muối crhome sulfate

1,4-Butanediol (BDO)

1,4-Butanediol (BDO)
Tên gọi khác: Butane-1,4-diol; 1,4-Butylene glycol; Tetramethylene glycol;...

Polypropylene Glycol (PPG)

Polypropylene Glycol (PPG)
Tên gọi khác: Poly (propylene oxide); Polypropylene Glycol; Polyether Polyol;...

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)
Tên gọi khác: Tergitol L7 - L9, phụ gia thấm ướt,...

Acid Acrylic (GAA / AA)

Acid Acrylic (GAA / AA)
Tên gọi khác: 2-Propenoic acid; prop-2-enoic acid;...

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)
Tên gọi khác: paraffin chlor hóa 52%;...

Acetone

Acetone
Tên gọi khác: 2-propanone; dimethyl ketone;...
no photo

_tensanpham

Giá: 0 đ

Mô tả