Logo javascript
Để sử dụng đầy đủ tính năng của website này, chúng tôi yêu cầu bạn phải bật JavaScript!
Hoặc click vào đây để được hướng dẫn kích hoạt cho trình duyệt của bạn

Monoethylene Glycol (MEG / EG)

Tên Sản Phẩm: Monoethylene glycol (MEG / EG). 

Xuất xứ: Thái Lan, Malaysia. 

Đóng gói: 235 KG / phuy.

Công thức hóa học: C2H6O2.

Số CAS: 107-21-1.

Tên khác: 1,2-ethanediol; ethylene alcohol; ...

 

Công dụng:

- Trong ngành sản xuất nhựa: dung môi monoethylene glycol (MEG / EG) được làm chất trung gian để sản xuất nhựa alkyl.

- MEG còn được sủ dụng làm chất tải lạnh trong các hệ thống làm lạnh ngành nước giải khát.

- Trong ngành công nghiệp khí đốt tự nhiên, MEG được sử dụng như là một chất khử nước, loại bỏ hơi nước từ khí tự nhiên. 

 

Đặc tính lý hóa:

- Khối lượng phân tử: 62,07 g/ mol.

- Ngoại quan: chất lỏng không màu.

- Khối lượng riêng: 1,1132 g/cm3.

- Điểm nóng chảy: -12,9 oC. 

- Độ hòa tan trong nước: có thể trộn lẫn trong nước.

- Độ nhớt: 1,61 x 10-2 N*s/m2.

 

Basic Chrome Sulfate

Basic Chrome Sulfate
Tên gọi khác: Muối crhome sulfate

1,4-Butanediol (BDO)

1,4-Butanediol (BDO)
Tên gọi khác: Butane-1,4-diol; 1,4-Butylene glycol; Tetramethylene glycol;...

Polypropylene Glycol (PPG)

Polypropylene Glycol (PPG)
Tên gọi khác: Poly (propylene oxide); Polypropylene Glycol; Polyether Polyol;...

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)
Tên gọi khác: Tergitol L7 - L9, phụ gia thấm ướt,...

Acid Acrylic (GAA / AA)

Acid Acrylic (GAA / AA)
Tên gọi khác: 2-Propenoic acid; prop-2-enoic acid;...

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)
Tên gọi khác: paraffin chlor hóa 52%;...

Acetone

Acetone
Tên gọi khác: 2-propanone; dimethyl ketone;...
no photo

_tensanpham

Giá: 0 đ

Mô tả