Logo javascript
Để sử dụng đầy đủ tính năng của website này, chúng tôi yêu cầu bạn phải bật JavaScript!
Hoặc click vào đây để được hướng dẫn kích hoạt cho trình duyệt của bạn

Sodium Lauryl Ether Sulphate (SLES)

Tên Sản Phẩm: Sodium Lauryl Ether Sulphate (SLES)

Xuất xứ: Đài Loan

Đóng gói: 160 KG/phuy.

Tên gọi khác: Sodium laureth sulfate; Dodecyl sodium ethoxysulfate;...

 

Sodium Lauryl Ether Sulphate (SLES) dạng dung dịch đặc, không mùi, màu trắng hoặc vàng ngà. SLES được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt, mang điện tích âm, là một chất tạo bọt thông dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm (sữa tắm, sản phẩm chăm sóc tóc, dầu gội đầu,...) và tẩy rửa (nước rửa chén, rửa xe,...).

Basic Chrome Sulfate

Basic Chrome Sulfate
Tên gọi khác: Muối crhome sulfate

1,4-Butanediol (BDO)

1,4-Butanediol (BDO)
Tên gọi khác: Butane-1,4-diol; 1,4-Butylene glycol; Tetramethylene glycol;...

Polypropylene Glycol (PPG)

Polypropylene Glycol (PPG)
Tên gọi khác: Poly (propylene oxide); Polypropylene Glycol; Polyether Polyol;...

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)
Tên gọi khác: Tergitol L7 - L9, phụ gia thấm ướt,...

Acid Acrylic (GAA / AA)

Acid Acrylic (GAA / AA)
Tên gọi khác: 2-Propenoic acid; prop-2-enoic acid;...

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)
Tên gọi khác: paraffin chlor hóa 52%;...

Acetone

Acetone
Tên gọi khác: 2-propanone; dimethyl ketone;...
no photo

_tensanpham

Giá: 0 đ

Mô tả