Logo javascript
Để sử dụng đầy đủ tính năng của website này, chúng tôi yêu cầu bạn phải bật JavaScript!
Hoặc click vào đây để được hướng dẫn kích hoạt cho trình duyệt của bạn

Cellosolve Acetate (CAC)

Tên Sản Phẩm: Cellosolve Acetate (CAC)

Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc.

Đóng gói: 200 KG / phuy.

Công thức hóa học: C6H12O3 hoặc CH3COOCH2CH2OCH2CH3.
Số CAS: 111-15-9.

Tên khác: 2-Ethoxyethyl acetate; ETHYLENE GLYCOL MONOETHYL ETHER ACETATE; Cellosolve acetate; Oxitol acetate.

 

Công dụng:

- Dung môi cellosolve acetate (CAC) được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sơn, tẩy vec-ni, dệt nhuộm và in ấn. 

- CAC còn là một dung môi tốt hòa tan cho nhiều loại nhựa tự nhiên và nhựa tổng hợp.

 

Đặc tính lý hóa:

Khả năng bốc hơi: bay hơi chậm.

- Màu: không màu.

- Mùi: mùi trái cây nhẹ, êm dịu.

- Trạng thái: lỏng.

- Tan Trong nước: tan trong nước.

- Tan trong dung môi hữu cơ khác: phần lớn các chất lỏng hữu cơ.

 

Basic Chrome Sulfate

Basic Chrome Sulfate
Tên gọi khác: Muối crhome sulfate

1,4-Butanediol (BDO)

1,4-Butanediol (BDO)
Tên gọi khác: Butane-1,4-diol; 1,4-Butylene glycol; Tetramethylene glycol;...

Polypropylene Glycol (PPG)

Polypropylene Glycol (PPG)
Tên gọi khác: Poly (propylene oxide); Polypropylene Glycol; Polyether Polyol;...

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)
Tên gọi khác: Tergitol L7 - L9, phụ gia thấm ướt,...

Acid Acrylic (GAA / AA)

Acid Acrylic (GAA / AA)
Tên gọi khác: 2-Propenoic acid; prop-2-enoic acid;...

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)
Tên gọi khác: paraffin chlor hóa 52%;...

Acetone

Acetone
Tên gọi khác: 2-propanone; dimethyl ketone;...
no photo

_tensanpham

Giá: 0 đ

Mô tả