Logo javascript
Để sử dụng đầy đủ tính năng của website này, chúng tôi yêu cầu bạn phải bật JavaScript!
Hoặc click vào đây để được hướng dẫn kích hoạt cho trình duyệt của bạn

Methoxy Propanol (PM)

Tên Sản Phẩm: Methoxy Propanol (PM) 

Xuất xứ: Đài Loan.

Đóng gói: 190 KG / phuy.

Công thức hóa học:     C4H10O2 hoặc H3CCHOHCH2OCH3.

Số CAS: 107-98-2.

Tên khác: 1-Methoxy-2-propanol; 1-Methoxypropan-2-ol; Methoxyisopropanol; PGME.

 

Công dụng:

- Dung môi Methoxy Propanol (PM) được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và dung môi tẩy sơn.

- Ngoài ra, PM còn được sử dụng như chất chống đông, chất làm mát trong động cơ diesel.

 

Đặc tính lý hóa:

- Chất lỏng trong suốt, không màu.

- Nhiệt độ nóng chảy: -87 oC.

- Điểm sôi của 145-146 oC.

- Tỷ trọng: 0.970 g/mL ở 25 oC.

- Khả năng hòa tan trong nước:  19,8 g/L ở 25 oC.

 

Basic Chrome Sulfate

Basic Chrome Sulfate
Tên gọi khác: Muối crhome sulfate

1,4-Butanediol (BDO)

1,4-Butanediol (BDO)
Tên gọi khác: Butane-1,4-diol; 1,4-Butylene glycol; Tetramethylene glycol;...

Polypropylene Glycol (PPG)

Polypropylene Glycol (PPG)
Tên gọi khác: Poly (propylene oxide); Polypropylene Glycol; Polyether Polyol;...

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)
Tên gọi khác: Tergitol L7 - L9, phụ gia thấm ướt,...

Acid Acrylic (GAA / AA)

Acid Acrylic (GAA / AA)
Tên gọi khác: 2-Propenoic acid; prop-2-enoic acid;...

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)
Tên gọi khác: paraffin chlor hóa 52%;...

Acetone

Acetone
Tên gọi khác: 2-propanone; dimethyl ketone;...
no photo

_tensanpham

Giá: 0 đ

Mô tả