Logo javascript
Để sử dụng đầy đủ tính năng của website này, chúng tôi yêu cầu bạn phải bật JavaScript!
Hoặc click vào đây để được hướng dẫn kích hoạt cho trình duyệt của bạn

Polyethylene Glycols 200 & 400 (PEG)

Tên Sản Phẩm: Polyethylene glycols 200 & 400 (PEG)

Xuất xứ: Malaysia. 

Đóng gói: 230 KG / phuy.

Công thức hóa học: H(OCH2CH2)nOH.

Số CAS: 253322-68-3

Tên khác: polyethylene oxide (PEO); polyoxyethylene (POE);...

 

Công dụng:

- Trong ngành công nghiệp keo dán: polyethylene glycols (PEG) được sử dụng làm tăng tính bôi trơn, tính ẩm cho keo dán; giúp keo dán tăng độ bám dính.

- Trong ngành nông nghiệp: PEG được sử dụng để hòa tan các hoạt chất thuốc trừ sâu gốc hữu cơ.

- Trong ngành mỹ phẩm: do PEG có khả năng hòa tan trong nước, trung tính, không gây dị ứng và ít độc hại, nên PEG được sử dụng trong nhiều sản phẩm như: kem cạo râu, lotion, xà bông, bột giặt,...

 

Đặc tính lý hóa:

- Ngoại quan: PEG 200 và PEG 400 đều ở dạng lỏng.

Basic Chrome Sulfate

Basic Chrome Sulfate
Tên gọi khác: Muối crhome sulfate

1,4-Butanediol (BDO)

1,4-Butanediol (BDO)
Tên gọi khác: Butane-1,4-diol; 1,4-Butylene glycol; Tetramethylene glycol;...

Polypropylene Glycol (PPG)

Polypropylene Glycol (PPG)
Tên gọi khác: Poly (propylene oxide); Polypropylene Glycol; Polyether Polyol;...

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)
Tên gọi khác: Tergitol L7 - L9, phụ gia thấm ướt,...

Acid Acrylic (GAA / AA)

Acid Acrylic (GAA / AA)
Tên gọi khác: 2-Propenoic acid; prop-2-enoic acid;...

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)
Tên gọi khác: paraffin chlor hóa 52%;...

Acetone

Acetone
Tên gọi khác: 2-propanone; dimethyl ketone;...
no photo

_tensanpham

Giá: 0 đ

Mô tả