Logo javascript
Để sử dụng đầy đủ tính năng của website này, chúng tôi yêu cầu bạn phải bật JavaScript!
Hoặc click vào đây để được hướng dẫn kích hoạt cho trình duyệt của bạn

Triethanolamine (TEOA, TEA)

Tên Sản Phẩm: Triethanolamine  (TEOA, TEA) 

Xuất xứ: Malaysia.

Đóng gói: 232 KG / phuy.

Công thức hóa học: C6H15NO3 or (CH2OHCH2)3N.
Số CAS: 102-71-6.

Tên khác: Triethanolamine, Trolamine, TEOA, TEA, 2,2',2''-Nitrilotriethanol.

 

Công dụng:

- Trong công nghiệp dệt: Triethanolamine (TEA) được sử dụng làm chất chất làm mềm, chất bôi trơn, chất thấm ướt cho sợi xốp, chất phân tán trong hồ vải, chất tẩy trắng, dầu bôi trơn, chất trung hoà thuốc nhuộm, chất phụ trợ cho thuốc nhuộm.

- Trong nông nghiệp: dung môi TEA đóng vai trò là chất phân tán và TEA có khả năng tan trong nước trong các sản phẩm thuốc trừ sâu. 

- Trong hóa mỹ phẩm: được dùng để tạo muối Laury sulphate là thành phần hoạt động chủ yếu trong dầu gội đầu. TEA 99% được dùng làm chất nhũ hoá để tạo ra kết cấu mong muốn cho các loại kem và dễ dàng rửa bằng nước, TEA 99% còn là chất tẩy đặc biệt được sử dụng trong sản xuất kem thoa da, dầu gội đầu, dầu gội trị gàu, keo cạo râu, dầu gội protein, sữa tắm, kem tẩy trang, nước thơm, kem chống nắng.

- Trong dược phẩm: dung dịch TEA 99% với hoạt chất sulfadiazine dùng để xử lý những vết bỏng nhỏ.

 

Đặc tính lý hóa:

Khối lượng phân tử: 149.190 g.mol.

Ngoại quang: Chất lỏng không màu.

Tỉ trọng: 1.124 g mL.

Độ nóng chảy: 21,60 oC.

Điểm sôi: 335,40 oC.

 

Basic Chrome Sulfate

Basic Chrome Sulfate
Tên gọi khác: Muối crhome sulfate

1,4-Butanediol (BDO)

1,4-Butanediol (BDO)
Tên gọi khác: Butane-1,4-diol; 1,4-Butylene glycol; Tetramethylene glycol;...

Polypropylene Glycol (PPG)

Polypropylene Glycol (PPG)
Tên gọi khác: Poly (propylene oxide); Polypropylene Glycol; Polyether Polyol;...

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)
Tên gọi khác: Tergitol L7 - L9, phụ gia thấm ướt,...

Acid Acrylic (GAA / AA)

Acid Acrylic (GAA / AA)
Tên gọi khác: 2-Propenoic acid; prop-2-enoic acid;...

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)
Tên gọi khác: paraffin chlor hóa 52%;...

Acetone

Acetone
Tên gọi khác: 2-propanone; dimethyl ketone;...
no photo

_tensanpham

Giá: 0 đ

Mô tả