Logo javascript
Để sử dụng đầy đủ tính năng của website này, chúng tôi yêu cầu bạn phải bật JavaScript!
Hoặc click vào đây để được hướng dẫn kích hoạt cho trình duyệt của bạn

Butyl Cellosolve (BCs)

Tên Sản Phẩm: Butyl Cellosolve (BCs) 

Xuất xứ: Đài Loan, Malaysia.

Đóng gói: 188 KG / phuy.

Công thức hóa học:     C6H14O2 hoặc CH3(CH2)2CH2OCH2CH2OH.

Số CAS: 111-76-2.

Tên khác: 2-Butoxyethanol; Butyl cellosolve; Butyl glycol; Butoxyethanol.

 

Công dụng:

Butyl cellosolve là một dung môi trong công nghiệp sơn, nó hòa tan nhiều loại nhựa tổng hợp và có tốc độ bay hơi chậm.

Butyl cellosolve có thể hòa tan với dầu khoáng cũng tốt như hòa tan với nước và là dung môi cho nhiều chất vô cơ, vì thế nó được dùng trong dung dịch tẩy rửa công nghiệp.

- Trong ngành nhuộm và in hoa vải: sử dụng Butyl cellosolve như chất làm đều màu, ngăn chặn tạo vết, đốm trên vải.

 

Đặc tính lý hóa:

Khối lượng phân tử: 118.17 g/mol.

Ngoại quan: Chất lỏng không màu.

Mùi: mùi ete đặc trưng.

- Tỉ trọng: 0.791 g/cm3.

Nhiệt độ đông đặc: -77oC.

Nhiệt độ sôi: 171oC.

Tính tan trong nước: Tan vô hạn trong nước.

Áp suất hơi: 0.1 kPa (ở 20oC).

Độ nhớt: 2.9 cps (ở 25oC).

 

Basic Chrome Sulfate

Basic Chrome Sulfate
Tên gọi khác: Muối crhome sulfate

1,4-Butanediol (BDO)

1,4-Butanediol (BDO)
Tên gọi khác: Butane-1,4-diol; 1,4-Butylene glycol; Tetramethylene glycol;...

Polypropylene Glycol (PPG)

Polypropylene Glycol (PPG)
Tên gọi khác: Poly (propylene oxide); Polypropylene Glycol; Polyether Polyol;...

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)

Alcohol Ethoxylate series (L7 - L9)
Tên gọi khác: Tergitol L7 - L9, phụ gia thấm ướt,...

Acid Acrylic (GAA / AA)

Acid Acrylic (GAA / AA)
Tên gọi khác: 2-Propenoic acid; prop-2-enoic acid;...

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)

Chlorinated Paraffin 52% (CP52)
Tên gọi khác: paraffin chlor hóa 52%;...

Acetone

Acetone
Tên gọi khác: 2-propanone; dimethyl ketone;...
no photo

_tensanpham

Giá: 0 đ

Mô tả